Có 5 kết quả:

特急 tè jí ㄊㄜˋ ㄐㄧˊ特級 tè jí ㄊㄜˋ ㄐㄧˊ特级 tè jí ㄊㄜˋ ㄐㄧˊ特輯 tè jí ㄊㄜˋ ㄐㄧˊ特辑 tè jí ㄊㄜˋ ㄐㄧˊ

1/5

tè jí ㄊㄜˋ ㄐㄧˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) especially urgent
(2) top priority

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) special grade
(2) top quality

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) special grade
(2) top quality

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) special collection
(2) special issue
(3) album

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) special collection
(2) special issue
(3) album

Bình luận 0